Xe nâng điện 3000kg

(1 đánh giá)

PT30N-PLUS

NOBLELIFT - GERMANY

12 THÁNG

0903.703.998 Ms Minh Hiếu - HÀNG CÓ SẴN XE NÂNG ĐIỆN THẤP 2000KG MODEL: PT20 TẢI TRỌNG NÂNG: 2000KG CHIỀU CAO NÂNG CAO/THẤP: 200MM/85MM CHẠY BẰNG ĐIỆN

HOTLINE TƯ VẤN : 0903703998

XE NÂNG ĐIỆN THẤP PT20 - 2000KG

Xe nâng tay điện 2 tấn với thiết kế nâng hạ và di chuyển hoàn toàn bằng điện tự động, có bàn đứng lái giúp tiết kiệm thời gian và sức lao động trong quá trình sử dụng.

 

XE NÂNG ĐIỆN THẤP/ ELECTRIC PALLET TRUCK  
Model: PT20
Sức nâng: 2000 kg
Sử dụng: điện tự động
Tâm tải trọng: 600mm
Khoảng cách càng: 540/685mm
Chiều dài càng: 1150/1220mm
Bánh xe: bánh xe PU (Φ84×84,Ø100×40,Ø 230×75)
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
Bình điện: 2Vx12/175AH
Motor nâng: 0.8Kw
Hãng Sx: NOBLELIFT – GERMANY
Nơi SX: CHINA
Chất lượng mới 100%
Bảo hành: 12 tháng 

LIÊN HỆ MS Hiếu - 0903.703.998

 

Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Distinguishing mark 1.2 Manufacturer's type designation   PT 20 PT 20US
1.3 Power(battery,diesel,petrol,gas,manual)   Battery
1.4 Operator type   Pedestrianl
1.5 Load Capacity / rated load Q(t) 2.0
1.6 Load centre distance c (mm) 600
1.8 Load distance’centre of drive axle to fork x (mm) 965 1083
1.9 Wheelbase y (mm) 1271 1408
Weight 2.1 Service weight kg 638(with pedal)  
2.2 Axle loading, laden front/rear kg    
2.3 Axle loading’ unladen front/rear kg    
Tyres, chassis 3.1 Tires   Polyurethane (PU)
3.2 Tire size,front Æxw(mm) Æ230x75/Æ230x69
3.3 Tire size,rear Æxw(mm) Æ84x84 Æ82x110
3.4 Additional wheels(dimensions) Æxw(mm) Æ100x40
3.5 Wheels,number front/rear(x=driven wheels)   1 x+2/2;+2/4 1 x+-/2;+2/2
3.6 Tread, front b10 (mm) 500
3.7 Tread,rear b11 (mm) 367 512
Dimensions 4.4 Lift h3 (mm) 120
4.9 Height of tiller in drive position min./ max. h14 (mm) 1306
4.15 Height,lowered h13 (mm) 85 83
4.19 Overall length l1 (mm) 1762 1850
4.20 Length to face of forks l2 (mm) 612 630
4.21 Overall width b1 (mm) 729
4.22 Fork dimensions s/e/l (mm) 60/173/1150 60/173/1220
4.25 Distance between fork-arms b5 (mm) 540 685
4.32 Ground clearance, centre of wheelbase m2 (mm) 25 23
4.34 Aisle width for pallets 800X1200 lengthways Ast (mm) 2250 2385
4.35 Turning radius Wa (m m ) 1585 1720
Performance data 5.1 Travel speed,laden/ unladen km/h 6.0/6.0
5.2 Lift speed, laden/ unladen m/s 0.027/0.035
5.3 Lowering speed’ laden/ unladen m/s 0.042/0.027
5.8 Max. gradeability’ laden/ unladen % 6/12
5.10 Service brake   Electromagnetic
Electric-Motor 6.1 Drive motor rating kW 1.3
6.2 Lift motor rating at S3 15% kW 0.8
6.3 Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A’ B’ C’ no   B’2PzS Industrial battery
6.4 Battery voltage, nominal capacity K5 V/ Ah 24/200 24/175
6.5 Battery weight kg 223  
6.6 Energy consumption acc. to VDI cycle kWh/h 0.90 0.90
Additional data 8.1 Type of drive control   AC-Speed Control
8.4 Sound level at driver's ear acc. to EN 12053 dB(A) <70 <70

CÔNG TY TNHH  NOBLELIFT VIỆT NAM

+ Văn phòng giao dịch:41/1 Ấp Bình Giao, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

HOTLINE: 0903.703.998  – Ms Minh Hiếu

Email: [email protected]

Skype: [email protected]

Website tham khảo:

http://choxenang.com/

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)