Xe nâng điện PTE20-C
PT25N
NOBLELIFT - GERMANY
12 tháng hoặc 1200 Giờ tùy theo điều kiện nào đến trước
0903.703.998 MS HIẾU Model : PT25N Mẫu mới 2018 Thương hiệu : Noblelift - Germany Hàng chính hãng, Mới 100% Bảo hành : 12 tháng hoặc 1200 giờ tùy theo điều kiện nào đến trước
HOTLINE TƯ VẤN : 0903703998
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM là nhà nhập khẩu, phân phối sỉ & lẻ các dòng sản phẩm như: Xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng bán tự động, xe nâng điện đứng lái stacker, xe nâng điện đứng lái Reachtruck, xe nâng điện ngồi lái forklift nhập từ các nước: Trung Quốc, Đài Loan, Inonesia, Đức, Nhật bản, Mỹ ..v.v…
Mô tả :
Xe nâng điện thấp được thiết kế nhầm phục vụ công tác vận chuyển hàng hoá ở trong nhà, phương thức vận chuyển chủ yếu là nhẹ nhàng nâng lên và di chuyển từ nơi này tới nơi khách một cách an toàn và dể dàng.
Ứng dụng :
Xe nâng điện thấp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để vận chuyển các nhóm hàng hóa hay các sản phẩm từ nơi này đến nơi khác, như trong các ngành , thực phẩm, công ty dược thuốc lá, điện, máy móc, đồ trong nhà, siêu thị,thiết vv.
Tính năng :
Xe nâng điện thấp được sử dụng rất hiệu quả khi vận chuyển hàng hóa trọng tải lớn. Khả năng tăng tốc trong quá trình vận chuyển góp phần làm tăng năng suất chung của toàn bộ doanh nghiệp, từ đó làm tăng cao lợi ích về kinh tế của doanh nghiệp. Trong thời đại mà thời gian là tiền bạc, điều đó rất quan trọng đối với lao động. Xe nâng điện của chúng tôi có thể đảm bảo cho bạn một năng suất cao và một hiệu suất tin cậy cho khách hàng lựa chọn.
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
||||||
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
PT 20N |
PT 25N |
|
1.3 |
Power(battery,diesel,petrol gas,manual) |
|
Battery |
|||
1.4 |
Operator type |
|
Pedestrian/Stand |
|
||
1.5 |
Load Capacity / rated load |
Q (t) |
2 |
2.5 |
|
|
1.6 |
Load centre distance |
c (mm) |
600 |
600 |
|
|
1.8 |
Load distance, centre of drive axle to fork |
x(mm) |
892 1) |
892 1) |
|
|
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1330 1) 2)4) |
1435 1) |
|
|
Weight |
2.1 |
Service weight |
kg |
650 |
820 |
|
2.2 |
Axle loading, laden front/rear |
kg |
1110/1540 |
1370/1950 |
|
|
2.3 |
Axle loading, unladen front/ rear |
kg |
510/140 |
600/200 |
|
|
Tires, chassis |
3.1 |
Tires |
|
Polyurethane (PU) |
|
|
3.2 |
Tire size, front |
Æ x w (mm) |
210X70 |
|
||
3.3 |
Tire size, rear |
Æ x w (mm) |
84X84 |
|
||
3.4 |
Additional wheels (dimensions) |
Æ x w (mm) |
100x40 |
|
||
3.5 |
Wheels, number front/ rear(x=driven wheels) |
|
1×+2/4 |
|
||
3.6 |
Tread, front |
b10 (mm) |
560 |
|
||
3.7 |
Tread, rear |
b11 (mm) |
367/512 |
|
||
Dimensions |
4.4 |
Lift height |
h3 (mm) |
120 |
|
|
4.9 |
Height of tiller in drive position min. / max. |
h14 (mm) |
9501350 |
|
||
4.15 |
Height, lowered |
h13 (mm) |
85 |
|
||
4.19 |
Overall length |
l1 (mm) |
1790 2) 3) |
1895 |
|
|
4.2 |
Length to face of forks |
l2 (mm) |
640 2) 3)4) |
745 3) |
|
|
4.21 |
Overall width |
b1 (mm) |
790 |
|
||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l (mm) |
55/173/1150 |
|
||
4.25 |
Distance between fork-arms |
b5 (mm) |
540/685 |
|
||
4.32 |
Ground clearance, centre of wheelbase |
m2 (mm) |
30 |
|
||
4.33 |
Aisle width for pallets 1000 x 1200 crossways |
Ast(mm) |
2400 2) 3)4) |
2505 3) |
|
|
4.34 |
Aisle width for pallets 1000X1200 lengthways |
Ast(mm) |
2290 2) 3)4) |
2395 3) |
|
|
4.35 |
Turning radius |
Wa (mm) |
1585 2)3)4) |
1690 3) |
|
|
Perform ance |
5.1 |
Travel speed, laden/ unladen |
km/h |
7.5/8.0 |
6.0/7.0 |
|
5.2 |
Lift speed, laden/ unladen |
m/s |
0.025/0.030 |
0.035/0.045 |
|
|
5.3 |
Lowering speed, laden / unladen |
m/s |
0.030/0.025 |
0.045/0.050 |
|
|
6.1 6.2 6.3 6.4 6.5 6.6 8.1 8.4 |
Drive motor rating S2 60min Lift motor rating at S3 10% Battery acc. to DIN 43531 /35 / 36 A, B, C, no Battery voltage, nominal capacity K5 Battery weight (minimum) Energy consumption acc. to VDI cycle Type of drive control Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053 |
kW kW
V/Ah kg KWh/h
dB(A) |
1.4 0.8 / 24/210 2PzS 185 0.36 AC -Speed Control 69 |
|||
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
|
|||
Motors |
6.1 |
Drive motor rating S2 60min |
kW |
1.4 |
|
|
6.2 |
Lift motor rating at S3 10% |
kW |
0.8 |
2.2 |
|
CôNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
Địa Chỉ Văn phòng Tp : 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.
Địa chỉ Văn phòng BD : 41/3 Quốc lộ 13, Phường Thuận Giao, Thị Xã Thuận An,T. BD
Kho hàng: Bãi Xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới An, Quận 12, TP.HCM
Ms. Minh Hiếu
HP: 0903.703.998
Yahoo & Skype: sale8.noblelift
Bình luận
Sản phẩm cùng loại