Xe nâng điện EPT15
EPT15 Tại Bình Dương
NOBLELIFT - GERMANY
12 tháng hoặc 1200 giờ tùy theo điều kiện nào đến trước
0903.703.998 Ms Hiếu Model : EPT15 Tải trọng : 1.5 tấn Thương hiệu : Noblelift-Germany Bảo hành : 12 tháng hoặc 1200 giờ tùy theo điều kiện nào đến trước
HOTLINE TƯ VẤN : 0903703998
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM là nhà nhập khẩu, phân phối sỉ & lẻ các dòng sản phẩm như: Xe nâng tay thấp, xe nâng tay cao, xe nâng bán tự động, xe nâng điện đứng lái stacker, xe nâng điện đứng lái Reachtruck, xe nâng điện ngồi lái forklift nhập từ các nước: Trung Quốc, Đài Loan, Inonesia, Đức, Nhật bản, Mỹ ..v.v…
Mô tả :
Xe nâng điện thấp được thiết kế nhầm phục vụ công tác vận chuyển hàng hoá ở trong nhà, phương thức vận chuyển chủ yếu là nhẹ nhàng nâng lên và di chuyển từ nơi này tới nơi khách một cách an toàn và dể dàng.
Ứng dụng :
Xe nâng điện thấp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để vận chuyển các nhóm hàng hóa hay các sản phẩm từ nơi này đến nơi khác, như trong các ngành , thực phẩm, công ty dược thuốc lá, điện, máy móc, đồ trong nhà, siêu thị,thiết vv.
Tính năng :
Xe nâng điện thấp được sử dụng rất hiệu quả khi vận chuyển hàng hóa trọng tải lớn. Khả năng tăng tốc trong quá trình vận chuyển góp phần làm tăng năng suất chung của toàn bộ doanh nghiệp, từ đó làm tăng cao lợi ích về kinh tế của doanh nghiệp. Trong thời đại mà thời gian là tiền bạc, điều đó rất quan trọng đối với lao động. Xe nâng điện của chúng tôi có thể đảm bảo cho bạn một năng suất cao và một hiệu suất tin cậy cho khách hàng lựa chọn.
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm |
||||||||
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer`s type designation |
|
EPT 15 |
SPT 15N |
||||
1.3 |
Drive |
|
Electric |
Battery |
|||||
1.4 |
Operator type |
|
Pedestrian |
Pedestrian |
|||||
1.5 |
Load Capacity / rated load |
Q (t) |
1.5 |
1.5 |
|||||
1.6 |
Load centre distance |
c (mm) |
600 |
600 |
|||||
1.8 |
Load distance ,centre of drive axle to fork |
x (mm) |
946 |
946 |
|||||
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1293 |
1279 |
|||||
Weight |
2.1 |
Service weight |
kg |
190 |
200 |
165 |
175 |
||
2.2 |
Axle loading, laden front/rear |
kg |
510/1180 |
560/1140 |
458/1207 |
480/1195 |
|||
2.3 |
Axle loading, unladen front/rear |
kg |
150/40 |
160/40 |
130/35 |
140/35 |
|||
Tyres, chassis |
3.1 |
Tires |
|
Polyurethane (PU) |
|||||
3.2 |
Tire size,front |
Ø x w (mm) |
Ø 220×70(230×73)3) |
Ø 220×70 |
|||||
3.3 |
Tire size,rear |
Ø x w (mm) |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
Ø 80×70 |
Ø 80×93 |
|||
3.4 |
Additional wheels(dimensions) |
Ø x w (mm) |
Ø 50(80)1) ×30 |
Ø50×30 |
|||||
3.5 |
Wheels,number front/rear(x=driven wheels) |
|
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
1x +2/ 4 |
1x +2/ 2 |
|||
3.6 |
Tread, front |
b10 (mm) |
340(410)1) |
340 |
|||||
3.7 |
Tread, rear |
b11 (mm) |
380 |
380 |
|||||
Dimensions |
4.4 |
Lift |
h3 (mm) |
115 |
115 |
||||
4.9 |
Height of tiller in drive position min./ max. |
h14 (mm) |
800 / 1170 |
850 / 1295 |
|||||
4.15 |
Height, lowered |
h13 (mm) |
85(80) |
80 |
85(80) |
80 |
|||
4.19 |
Overall length |
l1 (mm) |
1648(1660) 1) |
1718(1730)1) |
1666 |
1736 |
|||
4.20 |
Length to face of forks |
l2 (mm) |
498(510)1) |
516 |
|||||
4.21 |
Overall width |
b1 (mm) |
560(574)1) |
705 |
560 |
705 |
|||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l (mm) |
48/160/11502) |
48/160/12202) |
48/160/11502) |
48/160 |
|||
4.25 |
Distance between fork- arms |
b5 (mm) |
540(520) |
685(520,540) |
540(520) |
685(520,540) |
|||
4.32 |
Ground clearance, centre of wheelbase |
m2 (mm) |
37(32) |
32 |
37(32) |
32 |
|||
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways |
Ast (mm) |
1950 |
1961 |
|||||
4.35 |
Turning radius |
Wa (mm) |
1445(1460)1) |
1507 |
|||||
Performance data |
5.1 |
Travel speed, laden/ unladen |
km/h |
4.2 / 4.6 |
4.2 / 4.6 |
||||
5.2 |
Lift speed, laden/ unladen |
m/s |
0.03 / 0.053 |
- |
|||||
5.3 |
Lowering speed, laden/ unladen |
m/s |
0.049 / 0.036 |
- |
|||||
5.8 |
Max. gradeability, laden/ unladen |
% |
4 / 10 |
4 / 10 |
|||||
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
||||||
Electric- engine |
6.1 |
Drive motor rating S2 60min |
kW |
0.45 |
0.45 |
||||
6.2 |
Lift motor rating at S3 10% |
kW |
0.8 |
- |
|||||
6.3 |
Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no |
|
No |
no |
|||||
6.4 |
Battery voltage, nominal capacity K5 |
V/ Ah |
2x12V / 64 |
2x12 / 40 |
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM - SIÊU THỊ XE NÂNG
Hotline: 0903.703.998 Ms Minh Hiếu
Showroom Bình Dương: 41/3 Ấp Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Bình Dương.( gần KCN Việt Hương )
Địa chỉ kho hàng: Số 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Điện Thoại: (0274) 3 991 090 Fax: (028) 3716 2566
Zalo : 0903.703.998 Minh Hiếu
Email: [email protected]
Website: http://choxenang.com/
Bình luận
Sản phẩm cùng loại