Xe nâng điện đi bộ lái ECL15B

(1 đánh giá)

PS12L46

NOBLELIFT

12 THÁNG

XE NÂNG ĐIỆN ĐI BỘ CHỊU TẢI TRỌNG NẶNG 1.2 TẤN (SIÊU THỊ XE NÂNG) LH: 0903.703.998 Ms Minh Hiếu Hàng có sẵn tại kho

HOTLINE TƯ VẤN : 0903703998

XE NÂNG ĐIỆN ĐI BỘ  CHỊU TẢI TRỌNG NẶNG 1.2 TẤN (SIÊU THỊ XE NÂNG)

Tải trọng: 1200kg
Chiều cao nâng: 4600mm
Bán kính quay xe: 2500mm
Động cơ nâng: 1.7 Kw 

Bình điện: 24/350 V/AH

VIDEO CLIP XE NÂNG ĐIỆN 1.2 TẤN CAO 4.6M

 

XE NÂNG ĐIỆN 1.2 TẤN CAO 4.6M:  được thiết kế riêng cho các hoạt động xếp chồng cho người đi bộ với công suất từ 1200kg đến 2000kg.
XE NÂNG ĐIỆN 1.2 TẤN CAO 4.6M: giúp người vận hành có thể giữ khoảng cách an toàn và ergonomic trong khi thực hiện công việc của mình.
Do hệ thống nâng nâng tỉ lệ nhẹ nhàng, hoạt động xếp chồng lên nhau trở nên an toàn và nhanh hơn.
Với chất lượng cao và các thành phần và công nghệ thương hiệu hàng đầu, xe tải cạnh tranh với các thương hiệu hàng đầu khác trên thị trường.

với tải trọng 1200/1600 / 2000kg
Thiết kế Long Tiller an toàn, gọn nhẹ và tiện dụng
• Hệ thống thủy lực hoàn toàn cân bằng và nâng hạ chính xác
• Mạnh mẽ, bảo trì miễn phí

Sử dụng dòng điện xoay chiều cao cấp bật nhất AC của Đức
• Thành phần cốt lõi của Thương hiệu Chất lượng hàng đầu
• Cấu trúc 4 bánh cho độ ổn định

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.2 TẤN CAO 4.6M

 

 Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198

Distinguishing mark

1.2

Manufacturer`s type designation

 

PS 12L(3600)

PS 16L(4600)

PS 20L(4600)

1.3

Power (battery ,diesel, petrol, gas, manual)

 

Battery

1.4

Operator type

 

Pedestrian

1.5

Load Capacity / rated load

Q(t)

1.2

1.6

2.0

1.6

Load centre distance

C(mm)

600

1.8

Load distance ,centre of drive axle to fork

x(mm)

647

1.9

Wheelbase

y(mm)

1248

1293

1429

Weight

2.1

Service weight

Kg

1007

1340

1579

2.2

Axle loading, laden front/rear

Kg

684/1523

930/2010

1000/2579

2.3

Axle loading, unladen front/rear

Kg

610/397

850 /490

900/679

Tires, chassis

3.1

Tires

 

Polyurethane (PU)

3.2

Tire size, front

ÆxW (mm)

Ф230×75

3.3

Tire size, rear

ÆxW (mm)

Ф85×75

3.4

Additional wheels(dimensions)

ÆxW (mm)

Ф150x54

3.5

Wheels, number front/rear(x=driven wheels)

 

1x+1/4

3.6

Track, front

b10(mm)

522

3.7

Track, rear

b11(mm)

390

Dimensions

4.2

Lowered mast height

h1(mm)

2308

2108

2228

4.3

Free Lift height

h2(mm)

1760

1520

1520

4.4

Lift height

h3(mm)

3600

4600

4600

4.5

Extended mast height

h4(mm)

4088

5088

5208

4.9

Height of tiller in drive position min./ max.

h14(mm)

850/1385

4.15

Height, lowered

h13(mm)

90

4.19

Overall length

l1(mm)

1919

1964

2100

4.20

Length to face of forks

l2(mm)

769

814

950

4.21

Overall width

b1(mm)

820

4.22

Fork dimensions

s/e/l(mm)

60/180/1150

4.25

Distance between fork-arms

b5(mm)

570

4.32

Ground clearance, centre of wheelbase

m2(mm)

28

28

23

4.33

Aisle width for pallets 1000X1200 crossways

Ast(mm)

2336

2406

2536

4.34

Aisle width for pallets 800X1200 lengthways

Ast(mm)

2456

2393

2523

4.35

Turning radius

Wa(mm)

1440

1510

1640

Performance data

5.1

Travel speed, laden/ unladen

km/h

5.5/6.0

5.5/6.0

5.5/6.0

5.2

Lift speed, laden/ unladen

m/s

0.10/0.17

0.13/0.20

0.13/0.20

5.3

Lowering speed, laden/ unladen

m/s

0.11/0.11

0.20/0.14

0.20/0.14

5.8

Max. gradeability, laden/ unladen

%

6/12

6/12

6/10

5.10

Service brake

 

Electromagnetic

Electric- engine

6.1

Drive motor rating S2  60min    

kw

1.3

1.3

1.7

6.2

Lift motor rating at S3  10%    

kw

1.5

3.2

3.2

6.3

Battery acc. to DIN 43531/35/36  A, B, C, no

 

2VBS

3VBS

3PZS

6.4

Battery voltage, nominal capacity K5  

V/Ah

24/180

24/270

24/350

6.5

Battery weight

kg

175

230

288

6.6

Energy consumption acc: to VDI cycle

kWh/h

0.95

1.59

1.70

Additional data

8.1

Type of drive control

 

AC- speed control

8.4

Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053

dB(A)

<70

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)