Xe nâng điện RT16-Li
RT15ST
NOBLELIFT - GERMANY
12 THÁNG
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG NOBLELIFT (RT15ST) Liên Hệ: 0903.703.998 Ms Minh Hiếu Model sản phẩm: RT15ST Động cơ:Điện AC Nhiên liệu:Ắc quy chì - axit Tâm tải trọng:600 mm Tải trọng nâng:1.5 Tấn Chiều cao nâng:3000 mm – 6000 mm Kiểu hoạt động:Đứng lái
HOTLINE TƯ VẤN : 0903703998
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG NOBLELIFT (RT15ST)
VIDEO CLIP XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG NOBLELIFT RT15ST
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG NOBLELIFT RT15ST
MODEL | RT15ST | |
Động cơ | Điện | |
Điều khiển | Đứng lái | |
Tải trọng | Q (t) | 1.5 |
Tải trọng tâm | C (mm) | 500 |
Tự trọng xe bao gồm bình điện | kg | 3630 |
Bánh xe | PU | |
Chiều cao khung xe | h1(mm) | 3398 |
Chiều cao làm việc tối đa | h3(mm) | 8000 |
Chiều cao mở rộng | h4(mm) | 8860 |
Chiều dài xe | l1(mm) | 2246 |
Chiều rộng xe | b1(mm) | 1130 |
Kích thước càng | s/e/l(mm) | 35/100/920 |
Khoảng cách càng | b5(mm) | 200/760 |
Lối đi cho pallet 800X1000 crossways | Ast(mm) | 2695 |
Bán kính quay xe | Wa(mm) | 1750 |
Vận tốc dic huyển | km/h | 9.5/9.5 |
Tốc độ nâng hạ khi có hàng | m/s | 0.28/0.32 |
Tốc độ nâng hạ khi không có hàng | m/s | 0.35/0.31 |
Phanh xe | Electromagnetic | |
Motor lái S2 60s | kW | 5.5 |
Motor nâng S3 15% | kW | 8.6 |
Bình điện acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no | A,4Pzs | |
Công suất bình điện | V/Ah | 48/360 |
Cân nặng bình điện | kg | 680 |
Dạng lái | Zapi | |
Mức ồn cho phép | dB/(A) | <70 |
xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift: là loại xe nâng hàng hoạt động bằng cách sử dụng nguồn bình ắc quy để nâng, hạ và di chuyển hàng hóa. Hoạt động bằng động cơ điện và có cấu tạo đặc biệt và dễ dàng sử dụng nên loại xe nâng điện đứng lái này đang được rất nhiều chủ doanh nghiệp, kho xưởng ưa chuộng và lựa chọn để sử dụng.
Cấu tạo của xe nâng điện đứng lái
Xe nâng điện đứng lái được cấu tạo từ những khung cột vững chắc. Có càng nâng và tay cầm khỏe giúp cho người sử dụng tốn ít công sức, chủ động và điều khiển chiếc xe nâng vận hành một cách dể dàng.
Loại xe nâng này còn có các bình chứa nhiên liệu hay bình dầu thủy lực được sắp xếp gọn trong gầm máy của xe nhằm bảo vệ phần trên không của vỏ bọc xung quanh.
Ngoài ra xe nâng điện đứng lái còn được thiết kế và lắp đặt những thiết bị một cách khoa học vừa với tầm mắt người sử dụng tạo nên sự theo dõi thoải mái và nhịp nhàng khi vận hành cùng xe.
Cách sử dụng xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift
Trước khi sử dụng xe nâng điện đứng lái để phục vụ cho công việc nâng hạ và di chuyển hàng hóa, bạn cần phải nạp điện cho bình ác quy trong vòng 5 giờ đồng hồ (các bạn có thể làm công việc này vào ban đêm). Nếu như được bình ác quy được nạp điện đầy đủ và đúng chuẩn thì xe nâng điện đứng lái có thể hoạt động liên tiếp trong vòng 8h đồng hồ. Khi sử dụng người điều khiển đứng lên sàn của xe nâng điện. Trên mặt sàn xe nâng có một chiếc bàn đạp ở dưới là bàn đạp phanh. Bàn đạp phanh này thường đóng, khi không được đạp xuống thì chiếc xe sẽ ở yên vị trí của nó mà không bị trôi đi. Muốn điều khiển xe nâng hàng này thì điều cần thiết là chúng ta phải đạp bàn đạp phanh này xuống thì chúng ta mới có thể điều khiển nó di chuyển được.
Ưu điểm xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift
Cũng như những loại xe nâng khác như xe nâng tay, xe nâng động cơ dầu, xe nâng điện… thì loại xe nâng hàng điện đứng lái này giúp cho quá trình nâng hạ và di chuyển hàng hóa diễn ra nhanh chóng, an toàn và tiện lợi, giúp cho người sử dụng tiết kiệm được công sức và thời gian lao động. Ngoài ra loại xe này còn có một số ưu điểm khác như sau:
xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift Dễ dàng sử dụng và di chuyển trong môi trường làm việc chật hẹp như kho có kệ chứa hàng, kho xưởng có diện tích nhỏ.
xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift Có khả năng nâng hạ hàng hóa với trọng lượng từ 1 tấn đến 3 tấn lên tầm cao hơn 3m.
Bánh xe nhựa PU giảm tiếng ồn tối đa và giản thiểu tối đa phá hủy nền.
Sử dụng nhiên liệu điện nên tiết kiệm chi phí.
Dễ dàng bảo trì và sửa chữa khi gặp sự cố.
xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift có rất nhiều ưu điểm để những người có nhu cầu lựa chọn và sử dụng. Bên cạnh đó hiện nay trên thị trường nước ta còn có rất nhiều loại xe nâng điện khác nhau được bán ra để phục vụ cho việc nâng hạ và di chuyển hàng hóa. Các bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về các loại xe nâng khác tại địa chỉ website: http:/muabanxenangtay.com. Xin cảm ơn!
Phương thức giao nhận hàng xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift
Thời gian giao hàng: Giao hàng trong vòng 1-3 ngày đối với hàng có sẵn, 45-60 ngày đối với hàng nhâp, giao hàng miễn phí tại TP.Hồ Chí Minh.
Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Chế độ bảo hành: Sản phầm được bảo hành theo Quy định của nhà sản xuất.
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM - SIÊU THỊ XE NÂNG
Hotline: 0903.703.998 Ms Minh Hiếu
Showroom Bình Dương: 41/3 Ấp Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Bình Dương.
Địa chỉ kho hàng: Số 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Điện Thoại: (0274) 3 991 090 Fax: (028) 3716 2566
Skype: sale8.noblelift
Email: [email protected]
Website: http://choxenang.com/
Phương thức thanh toán linh hoạt xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift
– Thanh toán CK 30% ngay sau khi ký hợp đồng và 70% ngay sau khi giao hàng trong vòng 07 ngày.
TK1: Công Ty TNHH NOBLELIFT Việt Nam
Số TK: 219 884 649
Ngân hàng ACB PGD Lê Văn Khương – TP. Hồ Chí Minh
TK2: Công Ty TNHH NOBLELIFT Việt Nam
Số TK: 1408 1485 102 9985
Ngân hàng Eximbank CN Cộng Hòa TP. Hồ Chí Minh
Hỗ trợ vay vốn mua xe nâng điện qua ngân hàng xe nâng điện đứng lái 1500kg noblelift
Công ty chúng tôi bên cạnh bán tiền mặt còn có phương thức hỗ trợ vay vốn qua ngân hàng như sau:
- Hỗ trợ vay vốn 70% giá trị xe điện hoặc các sản phẩm xe nâng khác trong vòng 07 ngày làm việc.
- Lãi xuất giao động từ 5-6% mỗi năm
- Thủ tục bao gồm: hồ sơ tài chính, giấy phép kinh doanh, bảng báo giá có mộc đỏ của công ty bán và công ty mua, thủ tục hoàn tất từ 3-7 ngày hỗ trợ nhanh chống tiện lợi.
RT 15ST
MODEL | FOR DIMENSION | LIFTING HEIGH | BATTERY |
RT15ST | (200-760) * 1150 | 2500MM | 360AH |
(200-760) * 1150 | 2700MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3600MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5800MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 8000MM | 360AH |
Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Distinguishing mark | 1.2 | Manufacturer‘ type designation | RT15ST | ||||||
1.3 | Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric) | Battery | |||||||
1.4 | Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker) | Stand on | |||||||
1.5 | Load capacity/rated load | Q (t) | 1.5 | ||||||
1.6 | Load center distance | C (mm) | 500 | ||||||
1.8 | Load distance,cenre of drive axle to fork | X(mm) | 380 | ||||||
1.9 | Wheelbase | y (mm) | 1482 | ||||||
Weight | 2.1 | Service weight incl.battery | kg | 3630 | |||||
2.3 | Axle loading,unladen front/rear | kg | 2260/1370 | ||||||
2.4 | Axle loading,fork advanced,laden front/rear | kg | 840/4290 | ||||||
2.5 | Axle loading,fork retraced,laden front/rear | kg | 1960/3170 | ||||||
Tyres, chassis | 3.1 | Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane) | Polyurethane | ||||||
3.2 | Tyres size,front | ØxW(mm) | 343×140 | ||||||
3.3 | Tyres size,rear | ØxW(mm) | 267×106 | ||||||
3.5 | Wheels,number front/rear(x=driven wheels) | 2/1x+2 | |||||||
3.7 | Track width,rear | b11(mm) | 1010/500 | ||||||
Dimensions | 4.1 | Mast/fork carriage tilt forward/backward | α/β (°) | 3/5 | |||||
4.2 | Lowered mast height | h1(mm) | 3398 | ||||||
4.3 | Free lift | h2(mm) | 2760 | ||||||
4.4 | Lift height | h3(mm) | 8000 | ||||||
4.5 | Extended mast height | h4(mm) | 8860 | ||||||
4.7 | Overhead load guard(cab)height | h6(mm) | 2330 | ||||||
4.19 | Overall length | l1(mm) | 2246 | ||||||
4.20 | Length to face of forks | l2(mm) | 1326 | ||||||
4.21 | Overall width | b1(mm) | 1130 | ||||||
4.22 | Fork dimensions | s/e/l(mm) | 35/100/920 | ||||||
4.25 | Width over forks | b5(mm) | 200/760 | ||||||
4.28 | Reath distance | l4(mm) | 560 | ||||||
4.31 | Ground clearance | m1(mm) | 80 | ||||||
4.34 | Aisle width for pallets 800X1000 crossways | Ast(mm) | 2695 | ||||||
4.35 | Turning radius | Wa(mm) | 1750 | ||||||
4.37 | Length across wheel arms | l7(mm) | 1855 | ||||||
Performance data | 5.1 | Travel speed,laden/unladen | km/h | 9.5/9.5 | |||||
5.2 | Lift speed,laden/unladen | m/s | 0.28/0.32 | ||||||
5.3 | Lowering speed,laden/unladen | m/s | 0.35/0.31 | ||||||
5.4 | Reath speedm,laden/unladen | m/s | 0.09/0.12 | ||||||
5.8 | Max.gradient performance,laden/unladen | % | 10/15 | ||||||
5.10 | Service brake | Electromagnetic | |||||||
Electric- engine | 6.1 | Drive motor rating S2 60 min | kW | 5.5 | |||||
6.2 | Lift motor rating at S3 15% | kW | 8.6 | ||||||
6.3 | Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no | A,4Pzs | |||||||
6.4 | Battery voltage,nominal capacity K5 | V/Ah | 48/360 | ||||||
6.5 | Battery weight | kg | 680 | ||||||
Additional data | 8.1 | Type of drive control | Zapi | ||||||
8.2 | Operating pressure for attachments | (bar) | 110 | ||||||
8.3 | Oil volume for attachments | (l/min) | 40 | ||||||
8.4 | Sound level at driver's ear according to EN 12053 | dB/(A) | <70 |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại