Xe nâng đứng lái RT20Pro

(1 đánh giá)

RT15ST65

NOBLELIFT - GERMANY

12 THÁNG

Model sản phẩm: RT15ST Động cơ:Điện AC Nhiên liệu:Ắc quy chì - axit Tâm tải trọng:600 mm Tải trọng nâng:1.5 Tấn Chiều cao nâng:3000 mm – 6000 mm Kiểu hoạt động:Đứng lái

HOTLINE TƯ VẤN : 0903703998

 

 

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT RT15ST​

 

 

 

 

MÔ TẢ XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT RT15ST:

Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn Noblelift RT15ST:  còn được gọi là xe nâng Reach Truck Noblelift 1.5 Tấn. Là  xe nâng điện đứng lái được thiết kế chuyên dùng cho các nhà kho,phân xưởng có lối đi nhỏ hẹp. Xe được thiết kế kích thước nhỏ gọn, động cơ di chuyển khỏe, bơm thủy lực hoạt động với hiệu suất cao. Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn Noblelift RT15ST thân thiện với môi trường, dễ dàng điều khiển cũng như bảo trì.

 

MỘT SỐ ƯU ĐIỂM CỦA XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT RT15ST:

Motor xoay chiều công suất cao giúp cho việc bốc dỡ hiệu quả hơn.

Hệ thống điều khiển nâng hạ MOSFET trang bị trên Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn Noblelift RT15ST.

Động cơ điện AC năng lượng cao cùng với hệ thống truyền tải mới được thiết kế cung cấp hiệu suất tốt hơn về sức nâng, lái, tăng tốc và khả năng cấp của các Xe nâng điện đứng lái 1.5 tấn Noblelift RT15ST.

Tay lái trợ lực điện tử được điều khiển bằng hệ thống EPS.

Hệ thống bo mạch điện thương hiệu Curtis của Mỹ hoặc ZAPI của Italia.

Cabin lái rộng rãi mà vẫn đáp ứng được yêu cầu về thẩm mỹ.

Tầm nhìn rộng rãi và ít điểm mù khi xe nâng điện đứng lái Heli làm việc.

Hệ thống ắc quy FAMM dung lượng cao 48V/320Ah.

Phụ tùng thay thế chính hãng và hàng có sẵn.

 

 

 

 

 

MODEL FOR DIMENSION LIFTING HEIGH BATTERY
RT15ST (200-760) * 1150 2500MM 360AH
(200-760) * 1150 2700MM 360AH
(200-760) * 1150 3000MM 360AH
(200-760) * 1150 3300MM 360AH
(200-760) * 1150 3600MM 360AH
(200-760) * 1150 4000MM 360AH
(200-760) * 1150 4500MM 360AH
(200-760) * 1150 5000MM 360AH
(200-760) * 1150 5300MM 360AH
(200-760) * 1150 5500MM 360AH
(200-760) * 1150 5800MM 360AH
(200-760) * 1150 6000MM 360AH
(200-760) * 1150 6500MM 360AH
(200-760) * 1150 7000MM 360AH
(200-760) * 1150 7500MM 360AH
(200-760) * 1150 8000MM 360AH

 

Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198

1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm

Distinguishing mark

1.2

Manufacturer‘ type designation

 

RT15ST

         

1.3

Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric)

 

Battery

         

1.4

Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker)

 

Stand on

         

1.5

Load capacity/rated load

Q (t)

1.5

         

1.6

Load center distance

C (mm)

500

         

1.8

Load distance,cenre of drive axle to fork

X(mm)

380

         

1.9

Wheelbase

y (mm)

1482

         

Weight

2.1

Service weight incl.battery

kg

3630

         

2.3

Axle loading,unladen front/rear

kg

2260/1370

         

2.4

Axle loading,fork advanced,laden front/rear

kg

840/4290

         

2.5

Axle loading,fork retraced,laden front/rear

kg

1960/3170

         

Tyres, chassis

3.1

Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane)

 

Polyurethane

         

3.2

Tyres size,front

ØxW(mm)

343×140

         

3.3

Tyres size,rear

ØxW(mm)

267×106

         

3.5

Wheels,number front/rear(x=driven wheels)

 

2/1x+2

         

3.7

Track width,rear

b11(mm)

1010/500

         

Dimensions

4.1

Mast/fork carriage tilt forward/backward

α/β (°)

3/5

         

4.2

Lowered mast height

h1(mm)

3398

         

4.3

Free lift

h2(mm)

2760

         

4.4

Lift height

h3(mm)

8000

         

4.5

Extended mast height

h4(mm)

8860

         

4.7

Overhead load guard(cab)height

h6(mm)

2330

         

4.19

Overall length

l1(mm)

2246

         

4.20

Length to face of forks

l2(mm)

1326

         

4.21

Overall width

b1(mm)

1130

         

4.22

Fork dimensions

s/e/l(mm)

35/100/920

         

4.25

Width over forks

b5(mm)

200/760

         

4.28

Reath distance

l4(mm)

560

         

4.31

Ground clearance

m1(mm)

80

         

4.34

Aisle width for pallets 800X1000 crossways

Ast(mm)

2695

         

4.35

Turning radius

Wa(mm)

1750

         

4.37

Length across wheel arms

l7(mm)

1855

         

Performance data

5.1

Travel speed,laden/unladen

km/h

9.5/9.5

         

5.2

Lift speed,laden/unladen

m/s

0.28/0.32

         

5.3

Lowering speed,laden/unladen

m/s

0.35/0.31

         

5.4

Reath speedm,laden/unladen

m/s

0.09/0.12

         

5.8

Max.gradient performance,laden/unladen

%

10/15

         

5.10

Service brake

 

Electromagnetic

         

Electric- engine

6.1

Drive motor rating S2 60 min

kW

5.5

         

6.2

Lift motor rating at S3 15%

kW

8.6

         

6.3

Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no

 

A,4Pzs

         

6.4

Battery voltage,nominal capacity K5

V/Ah

48/360

         

6.5

Battery weight

kg

680

         

Additional data

8.1

Type of drive control

 

Zapi

         

8.2

Operating pressure for attachments

(bar)

110

         

8.3

Oil volume for attachments

(l/min)

40

         

8.4

Sound level at driver's ear according to EN 12053

dB/(A)

<70

         

CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM
+ Văn phòng giao dịch:41/1 Ấp Bình Giao, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
+ Kho hàng: Bãi Xe Miền Nam, số 13 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới An, Quận 12, TP.HCM
TEL: (0274) 3 991 089/ 090
FAX: (08) 3716 2566

HOTLINE: 0903.703.998  – Ms Minh Hiếu

Email: [email protected]
Skype: [email protected]
Website tham khảo:
http://choxenang.com/

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)