Xe nâng điện RT20ST
RT15ST70
NOBLELIFT - GERMANY
12 THÁNG
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 6 MÉT (RT15ST60) Model: RT15ST60 Động cơ: Điện AC/Đứng lái Nhiên liệu: Ắc quy chì – axit Tâm tải trọng: 600 mm Tải trọng nâng: 1.5 Tấn Chiều cao nâng: 3000 mm – 6000 mm
HOTLINE TƯ VẤN : 0903703998
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 6 MÉT (RT15ST60)
Model: RT15ST60
Động cơ: Điện AC/Đứng lái
Nhiên liệu: Ắc quy chì – axit
Tâm tải trọng: 600 mm
Tải trọng nâng: 1.5 Tấn
Chiều cao nâng: 3000 mm – 6000 mm
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 6 MÉT (RT15ST60) còn được gọi là xe nâng Reach Truck NOBLELIFT 1.5 Tấn. Là xe nâng điện được thiết kế chuyên dùng cho các kho có lối đi nhỏ hẹp. Với động cơ di chuyển và bơm thủy lực hoạt động với chất lượng cao giúp cho việc di chuyển và nâng hạ của chiếc xe nâng này ổn định.
Thông số của XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 6 MÉT (RT15ST60)
Motor xoay chiều công suất cao giúp cho việc bốc dỡ hiệu quả hơn.
Hệ thống điều khiển nâng hạ MOSFET trang bị trên xe nâng heli đứng lái.
Động cơ điện AC năng lượng cao cùng với hệ thống truyền tải mới được thiết kế cung cấp hiệu suất tốt hơn về sức nâng, lái, tăng tốc và khả năng cấp của các xe nâng.
Tay lái trợ lực điện tử được điều khiển bằng hệ thống EPS.
Hệ thống bo mạch điện thương hiệu Curtis của Mỹ hoặc ZAPI của Italia.
Cabin lái rộng rãi mà vẫn đáp ứng được yêu cầu về thẩm mỹ.
Tầm nhìn rộng rãi và ít điểm mù khi xe nâng điện đứng lái Heli làm việc.
Hệ thống ắc quy FAMM dung lượng cao 48V/500Ah.
Phụ tùng thay thế chính hãng và là mặt hàng có sẵn để phục vụ quý khách hàng.
MODEL | FOR DIMENSION | LIFTING HEIGH | BATTERY |
RT15ST | (200-760) * 1150 | 2500MM | 360AH |
(200-760) * 1150 | 2700MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3600MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5800MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 8000MM | 360AH |
Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm |
||||||||
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer‘ type designation |
|
RT15ST |
|||||
1.3 |
Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric) |
|
Battery |
||||||
1.4 |
Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker) |
|
Stand on |
||||||
1.5 |
Load capacity/rated load |
Q (t) |
1.5 |
||||||
1.6 |
Load center distance |
C (mm) |
500 |
||||||
1.8 |
Load distance,cenre of drive axle to fork |
X(mm) |
380 |
||||||
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1482 |
||||||
Weight |
2.1 |
Service weight incl.battery |
kg |
3630 |
|||||
2.3 |
Axle loading,unladen front/rear |
kg |
2260/1370 |
||||||
2.4 |
Axle loading,fork advanced,laden front/rear |
kg |
840/4290 |
||||||
2.5 |
Axle loading,fork retraced,laden front/rear |
kg |
1960/3170 |
||||||
Tyres, chassis |
3.1 |
Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane) |
|
Polyurethane |
|||||
3.2 |
Tyres size,front |
ØxW(mm) |
343×140 |
||||||
3.3 |
Tyres size,rear |
ØxW(mm) |
267×106 |
||||||
3.5 |
Wheels,number front/rear(x=driven wheels) |
|
2/1x+2 |
||||||
3.7 |
Track width,rear |
b11(mm) |
1010/500 |
||||||
Dimensions |
4.1 |
Mast/fork carriage tilt forward/backward |
α/β (°) |
3/5 |
|||||
4.2 |
Lowered mast height |
h1(mm) |
3398 |
||||||
4.3 |
Free lift |
h2(mm) |
2760 |
||||||
4.4 |
Lift height |
h3(mm) |
8000 |
||||||
4.5 |
Extended mast height |
h4(mm) |
8860 |
||||||
4.7 |
Overhead load guard(cab)height |
h6(mm) |
2330 |
||||||
4.19 |
Overall length |
l1(mm) |
2246 |
||||||
4.20 |
Length to face of forks |
l2(mm) |
1326 |
||||||
4.21 |
Overall width |
b1(mm) |
1130 |
||||||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l(mm) |
35/100/920 |
||||||
4.25 |
Width over forks |
b5(mm) |
200/760 |
||||||
4.28 |
Reath distance |
l4(mm) |
560 |
||||||
4.31 |
Ground clearance |
m1(mm) |
80 |
||||||
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1000 crossways |
Ast(mm) |
2695 |
||||||
4.35 |
Turning radius |
Wa(mm) |
1750 |
||||||
4.37 |
Length across wheel arms |
l7(mm) |
1855 |
||||||
Performance data |
5.1 |
Travel speed,laden/unladen |
km/h |
9.5/9.5 |
|||||
5.2 |
Lift speed,laden/unladen |
m/s |
0.28/0.32 |
||||||
5.3 |
Lowering speed,laden/unladen |
m/s |
0.35/0.31 |
||||||
5.4 |
Reath speedm,laden/unladen |
m/s |
0.09/0.12 |
||||||
5.8 |
Max.gradient performance,laden/unladen |
% |
10/15 |
||||||
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
||||||
Electric- engine |
6.1 |
Drive motor rating S2 60 min |
kW |
5.5 |
|||||
6.2 |
Lift motor rating at S3 15% |
kW |
8.6 |
||||||
6.3 |
Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no |
|
A,4Pzs |
||||||
6.4 |
Battery voltage,nominal capacity K5 |
V/Ah |
48/360 |
||||||
6.5 |
Battery weight |
kg |
680 |
||||||
Additional data |
8.1 |
Type of drive control |
|
Zapi |
|||||
8.2 |
Operating pressure for attachments |
(bar) |
110 |
||||||
8.3 |
Oil volume for attachments |
(l/min) |
40 |
||||||
8.4 |
Sound level at driver's ear according to EN 12053 |
dB/(A) |
<70 |
CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM - SIÊU THỊ XE NÂNG
Hotline: 0903.703.998 Ms Minh Hiếu
Showroom Bình Dương: 41/3 Ấp Bình Giao, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Bình Dương.
Địa chỉ kho hàng: Số 13 Quốc Lộ 1A, Phường Thới An, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Điện Thoại: (0274) 3 991 090 Fax: (028) 3716 2566
Skype: sale8.noblelift
Email: [email protected]
Website: http://choxenang.com/
Bình luận
Sản phẩm cùng loại